対心的
たいしんてき「ĐỐI TÂM ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản

対心的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対心的
対心 たいしん
đối xứng qua tâm
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
心的 しんてき
liên quan đến tinh thần, tâm lý
対話的 たいわてき
tính tương tác
絶対的 ぜったいてき
tuyệt nhiên.
対症的 たいしょうてき
Tính chất bề ngoài; mang tính biểu hiện bên ngoài , (y học) triệu chứng
対蹠的 たいしょてき たいせきてき
đối cực, hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản
対称的 たいしょうてき
đối xứng