対話的
たいわてき「ĐỐI THOẠI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính tương tác

対話的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対話的
対話 たいわ
cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対話形 たいわがた
chế độ giao tiếp
対話式 たいわしき
ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
対話者 たいわしゃ
người nói chuyện