Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
錯角 さっかく
góc so le.
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対角 たいかく
góc đối đỉnh
対角線 たいかくせん
đường chéo góc.
対頂角 たいちょうかく
内対角 ないたいかく
góc đối diện bên trong
対角化 たいかくか
sự chéo hóa