Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主対角線 しゅたいかくせん
đường chéo chính
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対角 たいかく
góc đối đỉnh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát