Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
尤度関数 ゆうどかんすう
hàm khả năng
尤度 ゆうど
hợp lẽ, hợp lệ; sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
尤度比 ゆうどひ
dùng tỉ số khả dĩ (likelihood ratio)
相対度数 そうたいどすう
tần suất tương đối
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
尤 ゆう
superb, outstanding
尤度比検定 ゆうどひけんてい
kiểm tra tỉ số hợp lệ