尤度比検定
ゆうどひけんてい
☆ Danh từ
Kiểm tra tỉ số hợp lệ

尤度比検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尤度比検定
尤度比 ゆうどひ
dùng tỉ số khả dĩ (likelihood ratio)
尤度 ゆうど
hợp lẽ, hợp lệ; sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
尤度関数 ゆうどかんすう
hàm khả năng
対数尤度 たいすうゆうど
log-likelihood
比定 ひてい
hypothesis (formed by comparison with other similar objects), identification
尤 ゆう
superb, outstanding
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị