Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指数曲線 しすーきょくせん
đường cong số mũ
対数螺線 たいすうらせん
xoắn ốc logarit
双曲線関数 そーきょくせんかんすー
hàm hyperbol
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
累積度数曲線 るいせきどすーきょくせん
đường cong tần số tích lũy
対数 たいすう
lôgarit