Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
対数曲線 たいすーきょくせん
đường cong lôgarit
双曲線関数 そーきょくせんかんすー
hàm hyperbol
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro