Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目盛 めもり
các ngấn trên dụng cu đo lường; mức cân
マス目 マス目
chỗ trống
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対数 たいすう
lôgarit
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目盛り めもり
vạch chia.
目数 めかず
number of divisions, count