目盛り
めもり「MỤC THỊNH」
☆ Danh từ
Vạch chia.

目盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目盛り
目盛 めもり
các ngấn trên dụng cu đo lường; mức cân
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
温度目盛 おんどめもり
quy mô nhiệt độ
ステンレスパイプフレーム 目盛入 ステンレスパイプフレーム めもりにゅう ステンレスパイプフレーム めもりにゅう
khung ống thép không gỉ có chia vạch
対数目盛 たいすうめもり
logarithmic scale
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ