目盛
めもり「MỤC THỊNH」
Các ngấn trên dụng cu đo lường; mức cân

目盛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目盛
目盛り めもり
vạch chia.
温度目盛 おんどめもり
quy mô nhiệt độ
ステンレスパイプフレーム 目盛入 ステンレスパイプフレーム めもりにゅう ステンレスパイプフレーム めもりにゅう
khung ống thép không gỉ có chia vạch
対数目盛 たいすうめもり
logarithmic scale
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn