Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対日 たいにち
với Nhật Bản (trong các quan hệ)
アーク炉 アークろ
lò hồ quang
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アーク灯 アークとう
対日照 たいにちしょう たいじつしょう たいにっしょう
counterglow, counter glow