Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対日貿易赤字 たいにちぼうえきあかじ
trade deficit with Japan
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
赤字 あかじ
lỗ; thâm hụt thương mại
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ローマじ ローマ字
Romaji
赤日 せきじつ あかび
hành kinh, ngày đèn đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤字額 あかじがく
số tiền thâm hụt