Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対本宗訓
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
宗教対立 しゅうきょうたいりつ
sự đối lập về tôn giáo
対訳本 たいやくぼん
Sách có 2 nghĩa, sách song ngữ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa