Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
対比 たいひ
sự so sánh.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
列伝体 れつでんたい
kiểu tiểu sử
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát