Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対比 たいひ
sự so sánh.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
比喩的 ひゆてき
Mang tính ví dụ
比較的 ひかくてき
có tính so sánh; mang tính so sánh
比量的 ひりょうてき
demonstrative, ratiocinative, based on exact thinking
対前年比 たいぜんねんひ
thay đổi hàng năm
対比する たいひ
so sánh; đối chiếu
比較対照 ひかくたいしょう
sự so sánh trái ngược