比喩的
ひゆてき「BỈ DỤ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính ví dụ

比喩的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比喩的
比喩 ひゆ けいゆ
ẩn dụ
比喩表現 ひゆひょうげん
phép ẩn dụ; cấu trúc ẩn dụ; câu mang tính ẩn dụ; cách diễn đạt ẩn dụ
対比的 たいひてき
tính so sánh
比較的 ひかくてき
có tính so sánh; mang tính so sánh
比量的 ひりょうてき
demonstrative, ratiocinative, based on exact thinking
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
sự nói bóng gió; gợi ý; biểu tượng
提喩 ていゆ
phép hoán dụ