Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対水上戦
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
対戦 たいせん
trận đánh; cuộc chiến đấu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac