対立遺伝子
たいりついでんし
☆ Danh từ
Gen đối lập

対立遺伝子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対立遺伝子
アレル(対立遺伝子) アレル(たいりついでんし)
Alen (dạng cụ thể của một gen, có chức năng di truyền nhất định)
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
ベクター(遺伝子) ベクター(いでんし)
vector ( di truyền )
遺伝子ターゲティング いでんしターゲティング
nhắm mục tiêu gen
ヒト遺伝子 ヒトいでんし
gen người