対等関係
たいとうかんけい「ĐỐI ĐẲNG QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Mối quan hệ bình đẳng

対等関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対等関係
対米関係 たいべいかんけい
mối quan hệ với Mỹ
対立関係 たいりつかんけい
quan hệ đối lập; quan hệ phản kháng
対外関係 たいがいかんけい
quan hệ đối ngoại
敵対関係 てきたいかんけい
Mối quan hệ thù địch
対人関係 たいじんかんけい
quan hệ với người khác, quan hệ với mọi người, quan hệ cá nhân
対泰関係 たいたいかんけい
những quan hệ với thailand
対社会関係 たいしゃかいかんけー
quan hệ công chúng
対中国関係 たいちゅうごくかんけい
những quan hệ với trung quốc