対社会関係
たいしゃかいかんけー
Quan hệ công chúng
対社会関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対社会関係
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
関係会社 かんけいがいしゃ かんけいかいしゃ
nhập hội công ty
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
対米関係 たいべいかんけい
mối quan hệ với Mỹ
対等関係 たいとうかんけい
mối quan hệ bình đẳng
対立関係 たいりつかんけい
quan hệ đối lập; quan hệ phản kháng
対外関係 たいがいかんけい
quan hệ đối ngoại