選対本部
せんたいほんぶ「TUYỂN ĐỐI BỔN BỘ」
☆ Danh từ
Bộ chỉ huy cuộc bầu cử

選対本部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選対本部
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
選対 せんたい
chiến lược vận động bầu cử
本選 ほんせん
sự chọn lọc chung cuộc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai