対置
たいち「ĐỐI TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thiết lập (đặt, để) tương phản nhau

Bảng chia động từ của 対置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対置する/たいちする |
Quá khứ (た) | 対置した |
Phủ định (未然) | 対置しない |
Lịch sự (丁寧) | 対置します |
te (て) | 対置して |
Khả năng (可能) | 対置できる |
Thụ động (受身) | 対置される |
Sai khiến (使役) | 対置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対置すられる |
Điều kiện (条件) | 対置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対置しろ |
Ý chí (意向) | 対置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対置するな |
対置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
絶対位置 ぜったいいち
vị trí tuyệt đối (ngược với tương đối)
対抗措置 たいこうそち
countermeasure
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.