Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対角 たいかく
góc đối đỉnh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対角線 たいかくせん
đường chéo góc.
対頂角 たいちょうかく
内対角 ないたいかく
góc đối diện bên trong