Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対話体小説
対話体 たいわたい
hình thức đối thoại
白話小説 はくわしょうせつ
tiểu thuyết trắng
コイル小体対 コイルこてーたい
gems
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
書簡体小説 しょかんたいしょうせつ
tiểu thuyết theo dạng thư từ
対話 たいわ
cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)