対談する
たいだん「ĐỐI ĐÀM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối thoại.

Bảng chia động từ của 対談する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対談する/たいだんする |
Quá khứ (た) | 対談した |
Phủ định (未然) | 対談しない |
Lịch sự (丁寧) | 対談します |
te (て) | 対談して |
Khả năng (可能) | 対談できる |
Thụ động (受身) | 対談される |
Sai khiến (使役) | 対談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対談すられる |
Điều kiện (条件) | 対談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対談しろ |
Ý chí (意向) | 対談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対談するな |