対談者
たいだんしゃ「ĐỐI ĐÀM GIẢ」
☆ Danh từ
Người nói chuyện

Từ đồng nghĩa của 対談者
noun
対談者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対談者
対談 たいだん
sự đối thoại; cuộc đối thoại.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対談する たいだん
đối thoại.
三者面談 さんしゃめんだん
Buổi họp phụ huynh gồm 3 bên: Cha mẹ, giáo viên, học sinh
三者会談 さんしゃかいだん
ba - dồn vào góc cuộc nói chuyện
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
反対者 はんたいしゃ
Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối.
対話者 たいわしゃ
người nói chuyện