対論
たいろん「ĐỐI LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tranh luận giáp mặt, tranh luận trực diện

Bảng chia động từ của 対論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対論する/たいろんする |
Quá khứ (た) | 対論した |
Phủ định (未然) | 対論しない |
Lịch sự (丁寧) | 対論します |
te (て) | 対論して |
Khả năng (可能) | 対論できる |
Thụ động (受身) | 対論される |
Sai khiến (使役) | 対論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対論すられる |
Điều kiện (条件) | 対論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対論しろ |
Ý chí (意向) | 対論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対論するな |
対論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対論
反対論 はんたいろん
chống đối lý lẽ
相対論 そうたいろん
thuyết tương đối
絶対論 ぜったいろん
sự chuyên chế (phil.)
一般相対論 いっぱんそうたいろん
thuyết tương đối rộng (hay thuyết tương đối tổng quát là lý thuyết hình học của lực hấp dẫn do nhà vật lý Albert Einstein công bố vào năm 1915 và hiện tại được coi là lý thuyết miêu tả hấp dẫn thành công của vật lý hiện đại)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
反対弁論 はんたいべんろん
lời nói bảo vệ
マントル対流論 マントルたいりゅうろん
lý thuyết đối lưu áo choàng