マントル対流論
マントルたいりゅうろん
☆ Danh từ
Lý thuyết đối lưu áo choàng

マントル対流論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マントル対流論
áo khoác; áo măng tô.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
対論 たいろん
tranh luận giáp mặt, tranh luận trực diện
対流 たいりゅう
đối lưu.
ガスマントル ガス・マントル
gas mantle
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
反対論 はんたいろん
chống đối lý lẽ