Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
露滴 ろてき
giọt sương, hạt sương
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời