Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寿城区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
寿 ことぶき
lời chúc mừng
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
珍寿 ちんじゅ
110 tuổi
寿盃 じゅはい
sự nâng cốc chúc mừng
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)