封地
ほうち「PHONG ĐỊA」
☆ Danh từ
Thái ấp, đất phong

封地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 封地
全封地 ぜんほうち
toàn bộ thái ấp
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.