Các từ liên quan tới 専修大学北上高等学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.