Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 専修寺
専修 せんしゅう
sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, sự chuyên hoá
専修科 せんしゅうか
chương trình chuyên sâu
専修科目 せんしゅうかもく
môn học chuyên ngành
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
寺 てら じ
chùa
B専 ビーせん
attraction to ugly people