専制
せんせい「CHUYÊN CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
Chuyên chế.
専制政治
による
支配
の
下
で、
罪
のない
人々
が
市民権
を
剥奪
された。
Dưới sự thống trị của chế độ chuyên chế, những người dân vô tội bị tước đoạtquyền công dân.

Từ đồng nghĩa của 専制
noun
Từ trái nghĩa của 専制
Bảng chia động từ của 専制
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専制する/せんせいする |
Quá khứ (た) | 専制した |
Phủ định (未然) | 専制しない |
Lịch sự (丁寧) | 専制します |
te (て) | 専制して |
Khả năng (可能) | 専制できる |
Thụ động (受身) | 専制される |
Sai khiến (使役) | 専制させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専制すられる |
Điều kiện (条件) | 専制すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専制しろ |
Ý chí (意向) | 専制しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専制するな |
専制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専制
専制権 せんせいけん
quyền chuyên chế.
専制政治 せんせいせいじ
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
啓蒙専制君主 けいもうせんせいくんしゅ
nhà chuyên chế khai sáng
専売制 せんばいせい
chế độ độc quyền thương mại
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
B専 ビーせん
attraction to ugly people