専心
せんしん「CHUYÊN TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tập trung; nơi tập trung, sự cô

Từ đồng nghĩa của 専心
noun
Bảng chia động từ của 専心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専心する/せんしんする |
Quá khứ (た) | 専心した |
Phủ định (未然) | 専心しない |
Lịch sự (丁寧) | 専心します |
te (て) | 専心して |
Khả năng (可能) | 専心できる |
Thụ động (受身) | 専心される |
Sai khiến (使役) | 専心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専心すられる |
Điều kiện (条件) | 専心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専心しろ |
Ý chí (意向) | 専心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専心するな |
専心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専心
専心一意 せんしんいちい
toàn tâm toàn ý
一意専心 いちいせんしん
chuyên tâm vào điều gì mà làm việc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心臓専門医 しんぞうせんもんい
bác sĩ chuyên khoa tim mạch
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp