専心一意
せんしんいちい「CHUYÊN TÂM NHẤT Ý」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
Toàn tâm toàn ý

専心一意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専心一意
一意専心 いちいせんしん
chuyên tâm vào điều gì mà làm việc
専心 せんしん
sự tập trung; nơi tập trung, sự cô
専一 せんいち せんいつ
chỉ riêng;(bắt (ngấm)) sự chăm sóc tốt nhất
心意 しんい
tâm hồn, tâm trạng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
一意 いちい
duy nhất; tính nghiêm túc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.