Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 専慶流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
直流専用クランプメータ ちょくりゅうせんようクランプメータ
ampe kìm đo dòng điện một chiều
交流専用クランプメータ こうりゅうせんようクランプメータ
ampe kìm đo dòng điện xoay chiều
専用流体用ソレノイドバルブ せんようりゅうたいようソレノイドバルブ
van điện từ cho chất lỏng chuyên dụng
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp