専用ハサミ
せんようハサミ
☆ Danh từ
Dụng cụ cắt chuyên dụng
専用ハサミ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専用ハサミ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング
Cắt tỉa lông (grooming) bằng kéo (ハサミ)
子供用ハサミ こどもようハサミ
Kéo cho trẻ em
専用 せんよう
chuyên dụng
ハサミ/カッター ハサミ/カッター
kéo/cắt
せん定用ハサミ せんていようハサミ
kéo cắt cành
cái kéo
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng