Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専門性
せんもんせい
tính chuyên môn
専門 せんもん
chuyên môn.
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
専門紙 せんもんし
giấy chuyên môn
専門家 せんもんか
chuyên gia
専門化 せんもんか
sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, sự chuyên hoá
「CHUYÊN MÔN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích