専門教育
せんもんきょういく「CHUYÊN MÔN GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Giáo dục chuyên ngành

専門教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
専門 せんもん
chuyên môn.
教門 きょうもん
học giáo điều của phật giáo
教育 きょういく
giáo dục
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn