専門馬鹿
せんもんばか「CHUYÊN MÔN MÃ LỘC」
☆ Danh từ
Người không biết gì ngoài chuyên môn
専門馬鹿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門馬鹿
専門 せんもん
chuyên môn.
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn