Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
射幸 しゃこう
đầu cơ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射幸契約 いさいわいけいやく
hợp đồng may rủi.
射幸保険 いさちほけん
đơn bảo hiểm may rủi.
射利心 しゃりしん
Sự trục lợi; sự làm tiền (cho lợi ích bản thân)
射倖心 しゃこうしん
tinh thần suy đoán
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
中心射影 ちゅうしんしゃえい
hình chiếu trung tâm