Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
射幸心 しゃこうしん
tinh thần suy đoán
射幸契約 いさいわいけいやく
hợp đồng may rủi.
射幸保険 いさちほけん
đơn bảo hiểm may rủi.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc