Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
射影 しゃえい
(toán học) phép chiếu
面影 おもかげ
ngoại hình; hình ảnh; bóng dáng; dấu vết; dấu tích
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
被削面 ひ削面
mặt gia công
擬射影 ぎしゃえい
phép chiếu gần như
極射影 ごくしゃえい
phép chiếu cực
正射影 せいしゃえい
phép chiếu trực giao
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen