Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 射水神社
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
神社 じんじゃ
đền
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
水神 すいじん
thủy thần.
神水 じんずい しんすい しんずい じんすい
water offered to God, water drunk before an altar to symbolize the making of a vow
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha