棋局
ききょく「KÌ CỤC」
Position of a game of go or shogi
☆ Danh từ
Go or shogi board

棋局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棋局
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
象棋 シャンチー
cờ tướng
棋院 きいん
shogi (đi) phòng lớn
棋界 きかい
thế giới của những người chơi cờ Go, cờ tướng
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ