尊い
とうとい たっとい「TÔN」
☆ Tính từ
Hiếm; quý giá
私
たちはどうすれば
天国
へ
行
くことができるかという
尊
い
話
を
教会
で
聞
いた
Chúng tôi đã nghe bài giảng đạo quý giá tại nhà thờ là làm thế nào để đến được thiên đường .
決定
する
能力
ほど
困難
なものはなくそれ
故尊
いものはない
Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định. .

Từ đồng nghĩa của 尊い
adjective
Từ trái nghĩa của 尊い
尊い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊い
尊い油 たっといあぶら とうといあぶら
anointing oil
尊い高齢 とうといこうれい
cũ (già) thần thánh già đi
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
諸尊 しょそん
các vị phật, bồ tát, các vị thần khác nhau, v.v.
尊大 そんだい
kiêu căng ngạo mạn; tự cao tự đại; tự mãn
慈尊 じそん
Maitreya
尊崇 そんすう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng