尊い油
たっといあぶら とうといあぶら「TÔN DU」
☆ Danh từ
Anointing oil

尊い油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊い油
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
尊い とうとい たっとい
hiếm; quý giá
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
尊い高齢 とうといこうれい
cũ (già) thần thánh già đi
匂い油 においあぶら
nước hoa.
諸尊 しょそん
các vị phật, bồ tát, các vị thần khác nhau, v.v.
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái