Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尋常小学読本唱歌
尋常 じんじょう
bình thường, không có gì đặc biệt
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
歌唱力 かしょうりょく
kỹ năng (của) ai đó như một ca sĩ
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
尋常茶飯 じんじょうさはん
chuyện xảy ra thường xuyên như cơm bữa